Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sheet music


noun
a musical composition in printed or written form (Freq. 1)
- she turned the pages of the music as he played
Topics:
music
Hypernyms:
musical composition, opus, composition, piece, piece of music
Hyponyms:
lead sheet, piano music, score, musical score

Related search result for "sheet music"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.